Có 1 kết quả:
超拔 chāo bá ㄔㄠ ㄅㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding
(2) to fast-track
(3) to elevate
(4) to free oneself from
(2) to fast-track
(3) to elevate
(4) to free oneself from
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0